555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nuôi gà nòi đá]
Check 'nuôi' translations into English. Look through examples of nuôi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Nuôi Động từ cho ăn uống, chăm sóc để duy trì và phát triển sự sống nuôi tằm nuôi con khôn lớn 'Công anh xúc tép nuôi cò, Cò ăn cò lớn cò dò lên cây.' (Cdao)
Nuôi là cho ăn uống, chăm sóc để duy trì và phát triển sự sống.
'nuôi' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'nuôi' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: mother, feed, nourish. Câu ví dụ: Vai trò của một người mẹ trong kế hoạch này …
Với sự phát triển của ngành nông nghiệp và thị trường tiêu thụ rộng lớn, việc lựa chọn vật nuôi phù hợp như gà Đông Tảo, bò Kobe, hoặc thậm chí nuôi thú cưng đã giúp nhiều người đạt …
nuôi con gì siêu lợi nhuận cao? có rất nhiều câu trả lời tiềm năng. Trên đây là gợi ý 12 mô hình làm giàu từ chăn nuôi để bà con, các nông hộ, chủ trang trại
Nuôi là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 cho ăn uống, chăm sóc để duy trì và phát triển sự sống 1.2 giữ gìn, chăm sóc để cho tồn tại, cho phát triển 2 Tính từ 2.1 được coi như ruột thịt, tuy không có …
Tìm tất cả các bản dịch của nuôi trong Anh như nourish, livestock, pet và nhiều bản dịch khác.
22 thg 5, 2024 · Nuôi con gì dễ nhất là chủ đề phổ biến với cả những bạn đọc muốn nuôi thú cảnh lẫn chăn nuôi kinh doanh. Hy vọng qua bài viết này, các độc giả của YODY đã có thêm …
Tính từ nuôi (Dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp) . Được coi như người ruột thịt, tuy không có quan hệ dòng máu. Cha mẹ. Con nuôi cũng quý như con đẻ.
Bài viết được đề xuất: